Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ải Chi Lăng
Vegetation type and Ai Chi Lang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu An Toàn
Vegetation type and An Toan boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu An toàn
khu Định Hoá
Vegetation type and An toan khu Dinh Hoa boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu A Vương
Vegetation type and A Vuong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu A Yun Pa
Vegetation type and A Yun Pa boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ba Bể
Vegetation type and Ba Be boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bắc Hải
Vân
Vegetation type and Bac Hai Van boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bạch Mã
Vegetation type and Bach Ma boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bạc Liêu
Vegetation type and Bac Lieu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bắc Mê
Vegetation type and Bac Me boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bắc Plei
Ku
Vegetation type and Bac Plei Ku boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bãi Cháy
Vegetation type and Bai Chay boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bãi Tử Long
Vegetation type and Bai Tu Long boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bà Nà -
Núi Chúa
Vegetation type and Ba Na - Nui Chua boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bán Đảo
Sơn Trà
Vegetation type and Ban Dao Son Tra boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bảo Thắng
Vegetation type and Bao Thang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bát Đại
Sơn
Vegetation type and Bat Dai Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ba Vì
Vegetation type and Ba Vi boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bến Én
Vegetation type and Ben En boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bì Đúp -
Núi Bà
Vegetation type and Bi Dup - Nui Ba boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bình Chánh
Vegetation type and Binh Chanh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bình Châu
- Phước Bửu
Vegetation type and Binh Chau - Phuoc Buu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bời Lời
Vegetation type and Boi Loi boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Bù Gia Mập
Vegetation type and Bu Gia Map boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Các Đảo
Thác Bà
Vegetation type and Cac Dao Thac Ba boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Các Đảo
Vịnh Hạ Long
Vegetation type and Cac Dao Vinh Ha Long boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Cần Giờ
Vegetation type and Can Gio boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Cao Muôn
Vegetation type and Cao Muon boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Cát Bà
Vegetation type and Cat Ba boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Cát Tiên
Vegetation type and Cat Tien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Chà Là
Vegetation type and Cha La boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Chạm Chu
Vegetation type and Cham Chu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Chàng Riệc
Vegetation type and Chang Riec boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Chư Hoa
Vegetation type and Chu Hoa boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Chư Mom
Rây
Vegetation type and Chu Mom Ray boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Chư Prông
Vegetation type and Chu Prong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Chư Yang
Sin
Vegetation type and Chu Yang Sin boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Côn Đảo
Vegetation type and Con Dao boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Côn Đảo
Biển
Vegetation type and Con Dao Bien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Côn Sơn
Vegetation type and Con Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Côpia
Vegetation type and Copia boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Củ Chi
Vegetation type and Cu Chi boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Cúc Phương
Vegetation type and Cuc Phuong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Cù Lao Chàm
Vegetation type and Cu Lao Cham boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Cù Lao Chàm
Biển
Vegetation type and Cu Lao Cham Bien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Cù Mông
Vegetation type and Cu Mong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Dak Mang
Vegetation type and Dak Mang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đakrông
Vegetation type and Dakrong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đầm Dơi
Vegetation type and Dam Doi boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đảo Bạch
Long Vĩ
Vegetation type and Dao Bach Long Vi boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đảo Cát
Bà
Vegetation type and Dao Cat Ba boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đảo Cồn
Cỏ
Vegetation type and Dao Con Co boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đảo Cô Tô
Vegetation type and Dao Co To boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đảo Hồ Sông
Đà
Vegetation type and Dao Ho Song Da boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đảo Ly Sơn
Vegetation type and Dao Ly Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đảo Phú
Quý
Vegetation type and Dao Phu Quy boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đảo Trần
Vegetation type and Dao Tran boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đền Bà Triệu
Vegetation type and Den Ba Trieu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đền Hùng
Vegetation type and Den Hung boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đèo Cả Hòn
Nưa
Vegetation type and Deo Ca Hon Nua boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đèo Ngoạn
Mục
Vegetation type and Deo Ngoan Muc boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đồng Phúc
Vegetation type and Dong Phuc boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đồng Tháp
Mười
Vegetation type and Dong Tháp Muoi boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Đồ Sơn
Vegetation type and Do Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Du Giá
Vegetation type and Du Gia boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Dung Quất
Vegetation type and Dung Quat boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Dương Minh
Châu
Vegetation type and Duong Minh Chau boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Earal
Vegetation type and Earal boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Easô
Vegetation type and Easo boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ghềnh Ráng
Vegetation type and Ghenh Rang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hải Vân
- Sơn Trà
Vegetation type and Hai Van - Son Tra boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hàm Rồng
Vegetation type and Ham Rong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hoa Lư
Vegetation type and Hoa Lu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hoàng Liên
Vegetation type and Hoang Lien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hoàng Liên
Sơn - Lai Châu
Vegetation type and Hoang Lien Son - Lai Chau boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hoàng Liên
Sơn - Văn Bàn
Vegetation type and Hoang Lien Son - Van Ban boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hồ Cầm Sơn
Vegetation type and Ho Cam Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hồ Lắk
Vegetation type and Ho Lak boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hòn Bà
Vegetation type and Hon Ba boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hòn Cau
- Vĩnh Hảo
Vegetation type and Hon Cau - Vinh Hao boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hòn Chống
Vegetation type and Hon Chong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hòn Khoai
Vegetation type and Hon Khoai boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hòn Mè
Vegetation type and Hon Me boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hòn Mè -
Biển
Vegetation type and Hon Me - Bien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hòn Mun
Vegetation type and Hon Mun boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hồ Núi Cốc
Vegetation type and Ho Nui Coc boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Huơng Sơn
Vegetation type and Huong Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Hữu Liên
Vegetation type and Huu Lien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ka Lon -
Sông Mao
Vegetation type and Ka Lon - Song Mao boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Kẻ Gỗ
Vegetation type and Ke Go boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Khánh Giang
Vegetation type and Khanh Giang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Khe Nét
Vegetation type and Khe Net boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Khe Ve -
Minh Hoá
Vegetation type and Khe Ve - Minh Hoa boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Kiên Lương
Vegetation type and Kien Luong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Kim Bỉnh
Vegetation type and Kim Binh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Kim Hỷ
Vegetation type and Kim Hy boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Kon Cha
Răng
Vegetation type and Kon Cha Rang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Kon Ka Kinh
Vegetation type and Kon Ka Kinh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Krong Trai
Vegetation type and Krong Trai boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Kỳ Thượng
Vegetation type and Ky Thuong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Lâm Ca
Vegetation type and Lam Ca boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Lam Sơn
Vegetation type and Lam Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Lâm Viên
Vegetation type and Lam Vien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Làng Sen
Vegetation type and Lang Sen boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Lò Gò -
Xa Mát
Vegetation type and La Go - Xa Mat boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Lung Ngọc
Hoàng
Vegetation type and Lung Ngoc Hoang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Mỏ Rẹ -
Bắc Sơn
Vegetation type and Mo Re Bac Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Mù Cang
Chải
Vegetation type and Mu Cang Chai boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Mũi Cà Mau
Vegetation type and Mui Ca Mau boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Mường Nhé
Vegetation type and Muong Nhe boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Mường Phăng
Vegetation type and Muong Phang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Mường Sài
Vegetation type and Muong Sai boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Mỹ Bảng
Vegetation type and My Bang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Na Hang
Vegetation type and Na Hang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Nai
Vegetation type and Nai boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Nam Ca
Vegetation type and Nam Ca boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Nậm Dôn
Vegetation type and Nam Don boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Nam Du
Vegetation type and Nam Du boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Nam Hải
Vân
Vegetation type and Nam Hai Van boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Nam Nung
Vegetation type and Nam Nung boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Nam Xuân
Lạc
Vegetation type and Nam Xuan Lac boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Nghĩa Hưng
Vegetation type and Nghia Hung boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ngọc Linh
- Kon Tum
Vegetation type and Ngoc Linh - Kon Tum boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ngọc Linh
- Quảng Nam
Vegetation type and Ngoc Linh - Quang Nam boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ngọc Sơn
Vegetation type and Ngoc Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ngoc Trạo
Vegetation type and Ngoc Trao boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ngũ Hành
Sơn
Vegetation type and Ngu Hanh Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Nha Phú
- Hòn Heo
Vegetation type and Nha Phu - Hon Heo boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Bà
Vegetation type and Nui Ba boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Ba Đen
Vegetation type and Nui Ba Den boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Bà Rá
Vegetation type and Nui Ba Ra boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Cấm
Vegetation type and Nui Cam boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Chúa
Vegetation type and Nui Chua boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Chung
Vegetation type and Nui Chung boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Đại
Bình
Vegetation type and Nui Dai Binh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Giăng
Màn
Vegetation type and Nui Giang Man boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Ông
Vegetation type and Nui Ong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Pia
Oắc
Vegetation type and Nui Pia Oac boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Núi Sam
Vegetation type and Nui Sam boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Nui Thành
Vegetation type and Nui Thanh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Ô Loan
Vegetation type and O Loan boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Pắc Bó
Vegetation type and Pac Bo boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Pà Cò -
Hang Kia
Vegetation type and Pa Co - Hang Kia boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Phong Điển
Vegetation type and Phong Dien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Phong Nha
- Kẻ Bàng
Vegetation type and Phong Nha - Ke Bang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Phong Quang
Vegetation type and Phong Quang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Phù Canh
Vegetation type and Phu Canh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Phú Ninh
Vegetation type and Phu Ninh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Phước Bình
Vegetation type and Phuoc Binh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Phước Sơn
Vegetation type and Phuoc Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Phú Quốc
Vegetation type and Phu Quoc boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Phú Quốc
Biển
Vegetation type and Phu Quoc Bien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Pù Hoạt
Vegetation type and Pu Hoat boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Pù Hu
Vegetation type and Pu Hu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Pù Huông
Vegetation type and Pu Huong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Pù Luông
Vegetation type and Pu Luong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Pù Mát
Vegetation type and Pu Mat boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Quế Sơn
Vegetation type and Que Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Qui Nhơn
Vegetation type and Qui Nhon boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Rú Linh
Vegetation type and Ru Linh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Rừng Thông
Đông Sơn
Vegetation type and Rung Thong Dong Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Sầm Sơn
Vegetation type and Sam Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Sao La
Vegetation type and Sao La boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Song Thanh
Vegetation type and Song Thanh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Sốp Cộp
Vegetation type and Sop Cop boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tà Đùng
Vegetation type and Ta Dung boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tà Kou
Vegetation type and Ta Kou boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tam Đảo
Vegetation type and Tam Dao boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tam Giang
- Cẩu Hai
Vegetation type and Tam Giang - Cau Hai boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tam Quỳ
Vegetation type and Tam Quy boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tam Tạo
Vegetation type and Tam Tao boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tân Phú
Vegetation type and Tan Phu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tân Trào
Vegetation type and Tan Trao boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tả Sùa
Vegetation type and Ta Sua boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tây Côn
Lĩnh
Vegetation type and Tay Con Linh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tây Nam
Huế
Vegetation type and Tay Nam Hue boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tây Nam
Lâm Đồng
Vegetation type and Tay Nam Lam Dong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tây Yên
Tử
Vegetation type and Tay Yen Tu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Thái Thuỵ
Vegetation type and Thai Thuy boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Thang Hen
Vegetation type and Thang Hen boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Thạnh Phú
Vegetation type and Thanh Phu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Thần Xa
- Phượng Hoàng
Vegetation type and Than Xa - Phuong Hoang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Thổ Chu
Vegetation type and Tho Chu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Thượng Tiền
Vegetation type and Thuong Tien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Thuỷ Triều
Vegetation type and Thuy Trieu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tiền Hải
Vegetation type and Tien Hai boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tiên Lãng
Vegetation type and Tien Lang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tiên Phước
Vegetation type and Tien Phuoc boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Tràm Chim
Vegetation type and Tram Chim boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Trap Kso
Vegetation type and Trap Kso boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Trà Sư
Vegetation type and Tra Su boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Trùng Khánh
Vegetation type and Trung Khanh boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Trường Sa
Vegetation type and Truong Sa boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu U Minh Thượng
Vegetation type and U Minh Thuong boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Vân Long
Vegetation type and Van Long boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Vĩnh Cửu
Vegetation type and Vinh Cuu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Vổ Dơi
Vegetation type and Vo Doi boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Vực Mầu
Vegetation type and Vuc Mau boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Vườn Cam
Nguyễn Huệ
Vegetation type and Vuon Cam Nguyen Hue boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Vụ Quang
Vegetation type and Vu Quang boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Xuân Liên
Vegetation type and Xuan Lien boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Xuân Mai
Vegetation type and Xuan Mai boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Xuân Nha
Vegetation type and Xuan Nha boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Xuân Sơn
Vegetation type and Xuan Son boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Xuân Thuỷ
Vegetation type and Xuan Thuy boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Yên Thế
Vegetation type and Yen The boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Yên Tử
Vegetation type and Yen Tu boundary
Bản đồ thảm thực vật và ranh giới khu Yok Đôn
Vegetation type and Yok Don boundary